Chính sách hoa hồng

Phần Mềm Phân Tích Tài Chính

Chính sách hoa hồng

Ngày đăng: 22/05/2022 08:27 AM

     

    CHÍNH SÁCH HOA HỒNG CHO CÔNG TY VÀ CÁ NHÂN

    STT

    Dịch vụ

    Mức phí
    (VND)

    Thời gian thực hiện
    (Ngày làm việc)

    Đối tác công ty

    Đối tác cá nhân

    1

    Thành lập doanh nghiệp có vốn nước ngoài
    (Gồm GCN ĐKĐT, GCN ĐKDN, con dấu công ty và khai thuế ban đầu cho DN)

    29.500

    20 – 25

    15%

    10%

    2

    Xin cấp giấy phép chứng nhận đăng ký đầu tư

    26.000

    15 – 20

    15%

    10%

    3

    Đăng ký góp vốn cho nhà ĐTNN là cá nhân

    10.000

    15 – 20

    15%

    10%

    4

    Đăng ký góp vốn cho nhà ĐTNN là pháp nhân

    13.000

    15 – 20

    15%

    10%

    5

    Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có vốn nước ngoài

    2.500 – 5.000

    05 – 07

    15%

    10%

    6

    Thay đổi giấy chứng nhận đầu tư

    15.000

    10 – 15

    15%

    10%

    7

    Thành lập doanh nghiệp 100% vốn Việt Nam

    4.000

    05 – 07

    15%

    10%

    8

    Thành lập chi nhánh, DDKD, VPDD 100% vốn Việt Nam.

    1.200

    05 – 07

    15%

    10%

    9

    Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp 100% vốn Việt Nam

    1.200 – 4.000

    05 – 07

    15%

    10%

    10

    Kế toán thuế trọn gói

    2.500 – 15.000

    Thực hiện hằng tháng

    100%

    Tháng đầu tiên

    50%

    Tháng đầu tiên

    11

    Kế toán trưởng
    Kế toán tổng hợp

    8.000 – 30.000

    Thực hiện hằng tháng

    50%
    Tháng đầu tiên

    30%

    Tháng đầu tiên

    12

    Quyết toán thuế

    20.000 – 100.000

    Tùy theo hồ sơ

    10%

    5%

    13

    Xây dựng hệ thống kế toán

    60.000 – 200.000

    30 – 60 ngày

    10%

    5%

    14

    Hoàn thiện sổ sách kế toán

    50.000 – 200.000

    Tùy theo hồ sơ

    10%

    5%

    15

    Tuyển dụng kế toán

    10.000 – 20.000

    10 – 15

    15%

    10%

    16

    Đăng ký bảo hiểm xã hội

    800 – 3.000

    03 – 07

    15%

    10%

    17

    Phần mềm kế toán

    3.000

    01 – 03

    15%

    10%

    18

    Hóa đơn điện tử

    429 – 4.862

    01

    20%

    10%

    19

    Chữ ký số

    1.826 – 3.109

    01

    20%

    10%